tiếng Việt | vie-000 |
tự khiêm |
français | fra-000 | s’humilier par modestie |
русский | rus-000 | скромничать |
tiếng Việt | vie-000 | nhún mình |
tiếng Việt | vie-000 | quá khiêm tốn |
tiếng Việt | vie-000 | quá nhũn nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | tự nhún |
tiếng Việt | vie-000 | tự nhũn |
𡨸儒 | vie-001 | 自謙 |