PanLinx

tiếng Việtvie-000
quá khiêm tốn
Englisheng-000diffident
Englisheng-000overmodest
русскийrus-000скромничать
tiếng Việtvie-000nhún mình
tiếng Việtvie-000nhút nhát
tiếng Việtvie-000quá nhũn nhặn
tiếng Việtvie-000rụt rè
tiếng Việtvie-000thiếu tự tin
tiếng Việtvie-000tự khiêm
tiếng Việtvie-000tự nhún
tiếng Việtvie-000tự nhũn


PanLex

PanLex-PanLinx