tiếng Việt | vie-000 |
văn hiến |
français | fra-000 | belles traditions culturelles |
français | fra-000 | culture |
bokmål | nob-000 | sivilisasjon |
русский | rus-000 | цивилизованный |
tiếng Việt | vie-000 | nền văn minh |
tiếng Việt | vie-000 | văn minh |
tiếng Việt | vie-000 | văn vật |
𡨸儒 | vie-001 | 文憲 |