| tiếng Việt | vie-000 |
| văn pháp | |
| français | fra-000 | syntaxe |
| bokmål | nob-000 | ordstilling |
| русский | rus-000 | стилистический |
| tiếng Việt | vie-000 | bút pháp |
| tiếng Việt | vie-000 | cú pháp |
| tiếng Việt | vie-000 | lối hành văn |
| tiếng Việt | vie-000 | lối văn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngữ pháp |
| tiếng Việt | vie-000 | văn phong |
| 𡨸儒 | vie-001 | 文法 |
