tiếng Việt | vie-000 |
vải gai |
bokmål | nob-000 | lin |
русский | rus-000 | дерюга |
русский | rus-000 | полотно |
русский | rus-000 | полотняный |
русский | rus-000 | рогожа |
русский | rus-000 | холст |
русский | rus-000 | холщовый |
tiếng Việt | vie-000 | bố |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu gai |
tiếng Việt | vie-000 | vải bố |
tiếng Việt | vie-000 | vải lanh thô |
tiếng Việt | vie-000 | vải phíp |
tiếng Việt | vie-000 | vải vẽ |