tiếng Việt | vie-000 |
vấy dầu |
русский | rus-000 | замасленный |
русский | rus-000 | замасливать |
русский | rus-000 | замасливаться |
русский | rus-000 | засаливать |
русский | rus-000 | промасленный |
tiếng Việt | vie-000 | giây mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | lấm mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | vấy bơ |
tiếng Việt | vie-000 | vấy mỡ |