| tiếng Việt | vie-000 | 
| vặt vãnh | |
| English | eng-000 | petty | 
| English | eng-000 | trivial | 
| français | fra-000 | de peu d’importance | 
| français | fra-000 | insignifiant | 
| français | fra-000 | menu | 
| русский | rus-000 | безделица | 
| русский | rus-000 | ерунда | 
| русский | rus-000 | копеечный | 
| русский | rus-000 | малость | 
| русский | rus-000 | мелочной | 
| русский | rus-000 | мелочный | 
| русский | rus-000 | мелочь | 
| русский | rus-000 | невеликий | 
| русский | rus-000 | пустяк | 
| русский | rus-000 | пустяковый | 
| русский | rus-000 | чепуха | 
| tiếng Việt | vie-000 | không giá trị | 
| tiếng Việt | vie-000 | không quan trọng | 
| tiếng Việt | vie-000 | không đáng kể | 
| tiếng Việt | vie-000 | lặt vặt | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhỏ mọn | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhen | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhặt | 
| tiếng Việt | vie-000 | tầm phào | 
| tiếng Việt | vie-000 | tẹp nhẹp | 
| tiếng Việt | vie-000 | vặt | 
| tiếng Việt | vie-000 | vặt vạnh | 
| tiếng Việt | vie-000 | vớ vẩn | 
| tiếng Việt | vie-000 | vụn vặt | 
