tiếng Việt | vie-000 |
vặt vạnh |
русский | rus-000 | малость |
русский | rus-000 | мелочный |
русский | rus-000 | мелочь |
русский | rus-000 | чепуха |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | lặt vặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhen |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | vặt |
tiếng Việt | vie-000 | vặt vãnh |
tiếng Việt | vie-000 | vụn vặt |