tiếng Việt | vie-000 |
vỡ lở |
français | fra-000 | décelé |
français | fra-000 | dévoilé |
français | fra-000 | mis à découvert |
русский | rus-000 | провал |
русский | rus-000 | проваливаться |
tiếng Việt | vie-000 | bại lộ |
tiếng Việt | vie-000 | bị lộ |
tiếng Việt | vie-000 | bị vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ cơ sở |