PanLinx

tiếng Việtvie-000
bại lộ
Englisheng-000be out
Englisheng-000be revealed
Englisheng-000come to light
françaisfra-000décelé
françaisfra-000dévoilé
françaisfra-000révélé
русскийrus-000провал
русскийrus-000проваливаться
tiếng Việtvie-000bị lộ
tiếng Việtvie-000bị vỡ
tiếng Việtvie-000vỡ cơ sở
tiếng Việtvie-000vỡ lở
𡨸儒vie-001敗露


PanLex

PanLex-PanLinx