PanLinx

tiếng Việtvie-000
xa dần
русскийrus-000отдаляться
русскийrus-000убегать
русскийrus-000уплывать
tiếng Việtvie-000chạy xa
tiếng Việtvie-000mất dần
tiếng Việtvie-000mờ dần
tiếng Việtvie-000rời xa
tiếng Việtvie-000xa mờ
tiếng Việtvie-000xa rời
tiếng Việtvie-000xa tít
tiếng Việtvie-000đi xa


PanLex

PanLex-PanLinx