tiếng Việt | vie-000 |
xê dịch ra |
русский | rus-000 | отстраняться |
русский | rus-000 | раздвигать |
tiếng Việt | vie-000 | dịch ra |
tiếng Việt | vie-000 | né mình |
tiếng Việt | vie-000 | tránh né |
tiếng Việt | vie-000 | tránh ra |
tiếng Việt | vie-000 | xê ra |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy cách ra |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy rời ra |