tiếng Việt | vie-000 |
dịch ra |
English | eng-000 | put |
italiano | ita-000 | scostare |
italiano | ita-000 | scostarsi |
русский | rus-000 | отодвигаться |
русский | rus-000 | отстраняться |
tiếng Việt | vie-000 | diễn tả |
tiếng Việt | vie-000 | diễn đạt |
tiếng Việt | vie-000 | né mình |
tiếng Việt | vie-000 | nói |
tiếng Việt | vie-000 | tránh né |
tiếng Việt | vie-000 | tránh ra |
tiếng Việt | vie-000 | xê dịch ra |
tiếng Việt | vie-000 | xê ra |
tiếng Việt | vie-000 | để xa ra |