PanLinx

tiếng Việtvie-000
xưng danh
Englisheng-000intraduce oneself
Englisheng-000say one’s name
русскийrus-000называть
русскийrus-000называться
tiếng Việtvie-000gọi tên
tiếng Việtvie-000nói tên mình
tiếng Việtvie-000xưng tên
tiếng Việtvie-000xưng tên mình
𡨸儒vie-001稱名


PanLex

PanLex-PanLinx