| tiếng Việt | vie-000 |
| xước da | |
| italiano | ita-000 | graffiarsi |
| italiano | ita-000 | spellarsi |
| русский | rus-000 | царапина |
| tiếng Việt | vie-000 | chợt da |
| tiếng Việt | vie-000 | cào |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu |
| tiếng Việt | vie-000 | quào |
| tiếng Việt | vie-000 | sây sát |
| tiếng Việt | vie-000 | sầy da |
| tiếng Việt | vie-000 | trầy da |
| tiếng Việt | vie-000 | xước |
