| tiếng Việt | vie-000 |
| xọp đi | |
| русский | rus-000 | опадать |
| русский | rus-000 | рассасываться |
| tiếng Việt | vie-000 | hóp vào |
| tiếng Việt | vie-000 | lõm xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | lặn đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tan đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tóp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tẹt xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | tọp đi |
| tiếng Việt | vie-000 | xọp xuống |
