| tiếng Việt | vie-000 |
| yêu say đắm | |
| русский | rus-000 | молиться |
| русский | rus-000 | обожание |
| русский | rus-000 | обожать |
| tiếng Việt | vie-000 | mê thích |
| tiếng Việt | vie-000 | say mê |
| tiếng Việt | vie-000 | yêu mê mệt |
| tiếng Việt | vie-000 | yêu tha thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | yêu thắm thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | yêu đắm đuối |
