| tiếng Việt | vie-000 |
| yếu điểm | |
| English | eng-000 | the essential point |
| français | fra-000 | point capital |
| bokmål | nob-000 | minus |
| bokmål | nob-000 | svakhet |
| русский | rus-000 | доминанта |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | nhược điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | tính yếu ớt |
| tiếng Việt | vie-000 | điều bắt lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | điểm chủ yếu |
| 𡨸儒 | vie-001 | 要點 |
