tiếng Việt | vie-000 |
án thư |
English | eng-000 | high and narrow table |
français | fra-000 | table à écrire |
русский | rus-000 | пюпитр |
русский | rus-000 | секретер |
tiếng Việt | vie-000 | bàn giấy |
tiếng Việt | vie-000 | bàn viết |
tiếng Việt | vie-000 | yên sách |
tiếng Việt | vie-000 | yên viết |
tiếng Việt | vie-000 | đài sách |
tiếng Việt | vie-000 | đài viết |
𡨸儒 | vie-001 | 案書 |