| tiếng Việt | vie-000 |
| âu đà | |
| русский | rus-000 | стапель |
| русский | rus-000 | судоверфь |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà máy đóng tàu |
| tiếng Việt | vie-000 | sàn chữa tàu |
| tiếng Việt | vie-000 | sân đóng tầu |
| tiếng Việt | vie-000 | triền đà |
| tiếng Việt | vie-000 | xưởng đóng tàu |
| tiếng Việt | vie-000 | âu nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | ụ tàu |
