tiếng Việt | vie-000 |
ô-pê-ra |
русский | rus-000 | опера |
русский | rus-000 | опереточный |
русский | rus-000 | оперетта |
русский | rus-000 | оперный |
tiếng Việt | vie-000 | ca hài kịch |
tiếng Việt | vie-000 | ca kịch |
tiếng Việt | vie-000 | hài kịch |
tiếng Việt | vie-000 | kịch hát |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc hài kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc kịch |