| tiếng Việt | vie-000 |
| ăn cánh | |
| English | eng-000 | be in cahoots with |
| English | eng-000 | be in collusion |
| English | eng-000 | be in collusion with |
| English | eng-000 | be in confederacy with |
| English | eng-000 | take sides with someone |
| français | fra-000 | se concerter |
| français | fra-000 | être de compagnie |
| français | fra-000 | être de concert |
| русский | rus-000 | сговор |
| русский | rus-000 | сделка |
| русский | rus-000 | спеваться |
| tiếng Việt | vie-000 | câu kết |
| tiếng Việt | vie-000 | móc ngoặc |
| tiếng Việt | vie-000 | thông lưng |
| tiếng Việt | vie-000 | thông mưu |
| tiếng Việt | vie-000 | thông đồng |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn ý |
