| tiếng Việt | vie-000 |
| ăn qua loa | |
| русский | rus-000 | закусывать |
| русский | rus-000 | перекусить |
| русский | rus-000 | поесть |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn gọi là |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn lót dạ |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn lót lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn qua quýt |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn sơ qua |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn tí chút |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn điểm tâm |
