tiếng Việt | vie-000 |
ăn lót dạ |
français | fra-000 | déjeuner |
русский | rus-000 | закусывать |
русский | rus-000 | перекусить |
русский | rus-000 | поесть |
tiếng Việt | vie-000 | ăn gọi là |
tiếng Việt | vie-000 | ăn lót lòng |
tiếng Việt | vie-000 | ăn qua loa |
tiếng Việt | vie-000 | ăn qua quýt |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sáng |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sơ qua |
tiếng Việt | vie-000 | ăn tí chút |
tiếng Việt | vie-000 | ăn điểm tâm |