PanLinx

tiếng Việtvie-000
ăn đói
русскийrus-000голодание
русскийrus-000голодать
русскийrus-000недоедать
tiếng Việtvie-000bị đói
tiếng Việtvie-000thiếu ăn
tiếng Việtvie-000đói
tiếng Việtvie-000đói kém
tiếng Việtvie-000đói ăn


PanLex

PanLex-PanLinx