tiếng Việt | vie-000 |
đóng mạnh |
русский | rus-000 | захлопывать |
русский | rus-000 | захлопываться |
русский | rus-000 | прихлопывать |
tiếng Việt | vie-000 | sập |
tiếng Việt | vie-000 | đóng sầm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | đóng sầm lại |
tiếng Việt | vie-000 | đóng ầm |
tiếng Việt | vie-000 | đóng ập |