tiếng Việt | vie-000 |
đạn đạo |
English | eng-000 | trajectory |
français | fra-000 | balistique |
italiano | ita-000 | traiettoria |
русский | rus-000 | баллистический |
русский | rus-000 | траектория |
tiếng Việt | vie-000 | xạ kích |
tiếng Việt | vie-000 | xạ kích học |
tiếng Việt | vie-000 | đường đạn |
tiếng Việt | vie-000 | đạn đạo học |