tiếng Việt | vie-000 |
đường đạn |
Universal Networking Language | art-253 | trajectory(icl>mechanical_phenomenon>thing) |
English | eng-000 | flight |
English | eng-000 | trajectory |
français | fra-000 | trajectoire |
italiano | ita-000 | traiettoria |
русский | rus-000 | баллистический |
русский | rus-000 | траектория |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay vụt |
tiếng Việt | vie-000 | xạ kích |
tiếng Việt | vie-000 | xạ kích học |
tiếng Việt | vie-000 | đạn đạo |
tiếng Việt | vie-000 | đạn đạo học |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | trajektori |