| tiếng Việt | vie-000 |
| đảng tịch | |
| English | eng-000 | party membership |
| русский | rus-000 | партийность |
| русский | rus-000 | принадлежность |
| русский | rus-000 | членство |
| tiếng Việt | vie-000 | có chân |
| tiếng Việt | vie-000 | hội tịch |
| tiếng Việt | vie-000 | tư cách đảng viên |
| 𡨸儒 | vie-001 | 黨籍 |
