| tiếng Việt | vie-000 |
| đầu đanh | |
| русский | rus-000 | фурункул |
| русский | rus-000 | чирей |
| tiếng Việt | vie-000 | mụt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhọt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhọt bọc |
| tiếng Việt | vie-000 | đanh |
| tiếng Việt | vie-000 | đinh |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu đinh |
| tiếng Việt | vie-000 | ưng nhọt |
