tiếng Việt | vie-000 |
đằm thắm |
English | eng-000 | ardent |
English | eng-000 | fervid |
English | eng-000 | very fond |
français | fra-000 | ardent |
français | fra-000 | chaleureux |
русский | rus-000 | родственный |
tiếng Việt | vie-000 | mật thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thân tình |