tiếng Việt | vie-000 |
đằm tính |
русский | rus-000 | невозмутимый |
русский | rus-000 | уравновешенность |
tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | thuần tính |
tiếng Việt | vie-000 | thản nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | trầm tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | điềm nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | điềm tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | điềm đạm |