tiếng Việt | vie-000 |
đẵm |
U+ | art-254 | 62C5 |
普通话 | cmn-000 | 担 |
Hànyǔ | cmn-003 | dan |
Hànyǔ | cmn-003 | dàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dān |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | jiē |
English | eng-000 | bear |
English | eng-000 | carry |
English | eng-000 | undertake |
français | fra-000 | mouillé |
français | fra-000 | trempé |
日本語 | jpn-000 | 担 |
Nihongo | jpn-001 | katsugu |
Nihongo | jpn-001 | ninau |
Nihongo | jpn-001 | tan |
한국어 | kor-000 | 단 |
Hangungmal | kor-001 | tan |
韓國語 | kor-002 | 担 |
русский | rus-000 | обливать |
русский | rus-000 | обливаться |
tiếng Việt | vie-000 | tạ |
tiếng Việt | vie-000 | đam |
tiếng Việt | vie-000 | đảm |
tiếng Việt | vie-000 | đầm |
tiếng Việt | vie-000 | đầm đìa |
tiếng Việt | vie-000 | đẫm |
tiếng Việt | vie-000 | đắn |
tiếng Việt | vie-000 | đằm đìa |
tiếng Việt | vie-000 | đẵn |
tiếng Việt | vie-000 | ướt đầm |
𡨸儒 | vie-001 | 担 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | daam1 |
广东话 | yue-004 | 担 |