PanLinx

tiếng Việtvie-000
đẵm
U+art-25462C5
普通话cmn-000
Hànyǔcmn-003dan
Hànyǔcmn-003dàn
Hànyǔcmn-003dān
Hànyǔcmn-003dǎn
Hànyǔcmn-003jiē
Englisheng-000bear
Englisheng-000carry
Englisheng-000undertake
françaisfra-000mouillé
françaisfra-000trempé
日本語jpn-000
Nihongojpn-001katsugu
Nihongojpn-001ninau
Nihongojpn-001tan
한국어kor-000
Hangungmalkor-001tan
韓國語kor-002
русскийrus-000обливать
русскийrus-000обливаться
tiếng Việtvie-000tạ
tiếng Việtvie-000đam
tiếng Việtvie-000đảm
tiếng Việtvie-000đầm
tiếng Việtvie-000đầm đìa
tiếng Việtvie-000đẫm
tiếng Việtvie-000đắn
tiếng Việtvie-000đằm đìa
tiếng Việtvie-000đẵn
tiếng Việtvie-000ướt đầm
𡨸儒vie-001
gwong2dung1 wa2yue-003daam1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx