tiếng Việt | vie-000 |
đầm |
English | eng-000 | grovel |
English | eng-000 | pun |
English | eng-000 | tamp |
English | eng-000 | the pond rammer |
français | fra-000 | dame européenne |
français | fra-000 | damer |
français | fra-000 | hier |
français | fra-000 | marais |
français | fra-000 | mouillé |
français | fra-000 | se vautrer |
français | fra-000 | vautrer |
русский | rus-000 | баба |
русский | rus-000 | дама |
русский | rus-000 | лагуна |
русский | rus-000 | обливаться |
русский | rus-000 | пруд |
русский | rus-000 | размачивать |
русский | rus-000 | трамбовать |
русский | rus-000 | трамбовка |
русский | rus-000 | укатка |
русский | rus-000 | укатывать |
русский | rus-000 | утрамбовать |
русский | rus-000 | француженка |
tiếng Việt | vie-000 | ao |
tiếng Việt | vie-000 | bò |
tiếng Việt | vie-000 | chuôm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ướt dề |
tiếng Việt | vie-000 | làm ướt |
tiếng Việt | vie-000 | lăn |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng ướt |
tiếng Việt | vie-000 | nằm phục xuống đất |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | nện chặt |
tiếng Việt | vie-000 | phá |
tiếng Việt | vie-000 | phụ nữ Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm ướt |
tiếng Việt | vie-000 | vùng đầm lầy |
tiếng Việt | vie-000 | vồ |
tiếng Việt | vie-000 | vụng |
tiếng Việt | vie-000 | đàn bà Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | đìa |
tiếng Việt | vie-000 | đầm đìa |
tiếng Việt | vie-000 | đẫm |
tiếng Việt | vie-000 | đập |
tiếng Việt | vie-000 | đằm đìa |
tiếng Việt | vie-000 | đẵm |
tiếng Việt | vie-000 | ướt đầm |