| tiếng Việt | vie-000 |
| đặc lợi | |
| English | eng-000 | privilege |
| English | eng-000 | special advantage |
| русский | rus-000 | привилегия |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc quyền đặc lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc ân |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc ân đặc quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | ưu đãi |
