tiếng Việt | vie-000 |
đều kỳ |
русский | rus-000 | периодически |
русский | rus-000 | периодический |
русский | rus-000 | периодичность |
русский | rus-000 | повременный |
tiếng Việt | vie-000 | chu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | từng chu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | từng thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | định kỳ |