tiếng Việt | vie-000 |
để sơ suất |
русский | rus-000 | недоглядеть |
русский | rus-000 | недосмотреть |
русский | rus-000 | плошать |
tiếng Việt | vie-000 | bị hớ |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | lầm lỡ |
tiếng Việt | vie-000 | phạm sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý không thấy |