| tiếng Việt | vie-000 |
| đối lập lại | |
| русский | rus-000 | противиться |
| русский | rus-000 | противодействовать |
| русский | rus-000 | противостоять |
| tiếng Việt | vie-000 | chống lại |
| tiếng Việt | vie-000 | phản kháng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | phản đối lại |
| tiếng Việt | vie-000 | để kháng |
| tiếng Việt | vie-000 | để kháng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đối phó lại |
