PanLinx

tiếng Việtvie-000
đồng hồ đo
bokmålnob-000instrument
русскийrus-000счетчик
tiếng Việtvie-000công-tơ
tiếng Việtvie-000dụng cụ
tiếng Việtvie-000khí cụ
tiếng Việtvie-000máy đếm


PanLex

PanLex-PanLinx