| tiếng Việt | vie-000 |
| đứa trẻ nghịch ngợm | |
| русский | rus-000 | безобразник |
| русский | rus-000 | озорник |
| русский | rus-000 | проказник |
| русский | rus-000 | проказница |
| русский | rus-000 | сорванец |
| tiếng Việt | vie-000 | cậu bé tinh nghịch |
| tiếng Việt | vie-000 | lỏi con |
| tiếng Việt | vie-000 | oắt con |
| tiếng Việt | vie-000 | thằng lỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ tinh nghịch |
