tiếng Việt | vie-000 |
ưu điểm |
普通话 | cmn-000 | 所长 |
國語 | cmn-001 | 优点 優點 |
國語 | cmn-001 | 长处 長處 |
English | eng-000 | advantage |
English | eng-000 | merit |
English | eng-000 | strong point |
français | fra-000 | bon côté |
français | fra-000 | bon point |
italiano | ita-000 | giovamento |
日本語 | jpn-000 | 長所 |
한국어 | kor-000 | 장처 |
bokmål | nob-000 | fordel |
bokmål | nob-000 | pluss |
русский | rus-000 | достоинство |
русский | rus-000 | плюс |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hơn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | lợi thế |
tiếng Việt | vie-000 | lợi ích |
tiếng Việt | vie-000 | lợi điểm |
tiếng Việt | vie-000 | mặt tốt |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm chất |
tiếng Việt | vie-000 | sở trường |
tiếng Việt | vie-000 | điều thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | ưu thế |
𡨸儒 | vie-001 | 優點 |