| tiếng Việt | vie-000 |
| lợi thế | |
| English | eng-000 | score |
| français | fra-000 | avantage |
| italiano | ita-000 | giovamento |
| bokmål | nob-000 | fordel |
| русский | rus-000 | выигрыш |
| русский | rus-000 | плюс |
| русский | rus-000 | преимущество |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | lợi ích |
| tiếng Việt | vie-000 | sở trường |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn may |
| tiếng Việt | vie-000 | điều thuận lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | ưu thế |
| tiếng Việt | vie-000 | ưu việt |
| tiếng Việt | vie-000 | ưu điểm |
