| tiếng Việt | vie-000 |
| ập vào | |
| русский | rus-000 | вламываться |
| русский | rus-000 | врываться |
| русский | rus-000 | накатывать |
| русский | rus-000 | накатываться |
| русский | rus-000 | нахлынуть |
| русский | rus-000 | штермовать |
| tiếng Việt | vie-000 | a đến |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ vây |
| tiếng Việt | vie-000 | tràn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | xông vào |
| tiếng Việt | vie-000 | xộc vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ùa vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ùa đến |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ xô vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đột nhập vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ồ vào |
