tiếng Việt | vie-000 |
ở thăm |
русский | rus-000 | гостить |
русский | rus-000 | погостить |
русский | rus-000 | посещение |
русский | rus-000 | прабывать |
русский | rus-000 | пребывание |
tiếng Việt | vie-000 | cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | lưu lại |
tiếng Việt | vie-000 | viếng thăm |
tiếng Việt | vie-000 | đi thăm |
tiếng Việt | vie-000 | đến thăm |
tiếng Việt | vie-000 | ở |
tiếng Việt | vie-000 | ở chơi |
tiếng Việt | vie-000 | ở lại |