| tiếng Việt | vie-000 |
| phát hình | |
| bokmål | nob-000 | kringkaste |
| bokmål | nob-000 | kringkasting |
| bokmål | nob-000 | sender |
| bokmål | nob-000 | sending |
| tiếng Việt | vie-000 | bài phát thanh |
| tiếng Việt | vie-000 | chương trình phát thanh |
| tiếng Việt | vie-000 | máy |
| tiếng Việt | vie-000 | phát sóng |
| tiếng Việt | vie-000 | phát thanh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự truyền thanh |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền hình |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền thanh |
| tiếng Việt | vie-000 | đài phát thanh |
