PanLinx
tiếng Việt
vie-000
sở phí
bokmål
nob-000
bekostning
bokmål
nob-000
kostnad
bokmål
nob-000
omkostning
bokmål
nob-000
utgift
bokmål
nob-000
utlegg
tiếng Việt
vie-000
chi phí
tiếng Việt
vie-000
phí tổn
tiếng Việt
vie-000
tiền phí tổn
PanLex