tiếng Việt | vie-000 |
tiếp tân |
English | eng-000 | entertain |
English | eng-000 | receive |
English | eng-000 | receptionist |
français | fra-000 | recevoir des hôtes |
bokmål | nob-000 | resepsjon |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tiếp khách |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp rước |
tiếng Việt | vie-000 | đón tiếp |