tiếng Việt | vie-000 |
đón tiếp |
English | eng-000 | receive |
français | fra-000 | accueillir |
français | fra-000 | héberger |
italiano | ita-000 | accogliere |
bokmål | nob-000 | motta |
bokmål | nob-000 | resepsjon |
русский | rus-000 | встреча |
tiếng Việt | vie-000 | nghênh tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tiếp khách |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp rước |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp tân |
tiếng Việt | vie-000 | đón rước |