tiếng Việt | vie-000 |
tán trợ |
bokmål | nob-000 | fremme |
bokmål | nob-000 | støtte |
tiếng Việt | vie-000 | binh vực |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến trợ |
tiếng Việt | vie-000 | nâng đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trợ giúp |
tiếng Việt | vie-000 | trợ giúp |
tiếng Việt | vie-000 | ủng hộ |
𡨸儒 | vie-001 | 讚助 |