tiếng Việt | vie-000 |
ủng hộ |
dansk | dan-000 | bakke op |
dansk | dan-000 | sekundere |
dansk | dan-000 | støtte |
Deutsch | deu-000 | beipflichten |
Deutsch | deu-000 | sekundieren |
eesti | ekk-000 | toetama |
ελληνικά | ell-000 | υποστηρίζω |
English | eng-000 | advocate |
English | eng-000 | back |
English | eng-000 | chin |
English | eng-000 | countenance |
English | eng-000 | encourage |
English | eng-000 | encouraging |
English | eng-000 | exhort |
English | eng-000 | for |
English | eng-000 | get behind |
English | eng-000 | run |
English | eng-000 | second |
English | eng-000 | side |
English | eng-000 | support |
English | eng-000 | uphelp |
English | eng-000 | uphold |
suomi | fin-000 | kannattaa |
français | fra-000 | appuyer |
français | fra-000 | patronner |
français | fra-000 | soutenir |
Gaeilge | gle-000 | cuidigh |
interlingua | ina-000 | secundar |
italiano | ita-000 | affiancare |
italiano | ita-000 | appoggiare |
italiano | ita-000 | assecondare |
italiano | ita-000 | caldeggiare |
italiano | ita-000 | propugnare |
italiano | ita-000 | secondare |
italiano | ita-000 | sostenere |
italiano | ita-000 | spalleggiare |
italiano | ita-000 | supportare |
italiano | ita-000 | tenere |
Nederlands | nld-000 | bijvallen |
Nederlands | nld-000 | ondersteunen |
bokmål | nob-000 | fremme |
bokmål | nob-000 | oppslutning |
bokmål | nob-000 | støtte |
português | por-000 | apoiar |
português | por-000 | secundar |
română | ron-000 | secunda |
română | ron-000 | susține |
русский | rus-000 | высказываться |
русский | rus-000 | подде́рживать |
русский | rus-000 | поддержа́ть |
русский | rus-000 | подкреплять |
русский | rus-000 | подхватывать |
русский | rus-000 | присоединяться |
русский | rus-000 | ратовать |
русский | rus-000 | содействие |
русский | rus-000 | содействовать |
slovenčina | slk-000 | podporiť |
slovenčina | slk-000 | vyjadriť súhlas |
español | spa-000 | secundar |
svenska | swe-000 | bifalla |
svenska | swe-000 | instämma |
svenska | swe-000 | sekundera |
svenska | swe-000 | stödja |
tiếng Việt | vie-000 | binh vực |
tiếng Việt | vie-000 | bênh vực |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | chi viện |
tiếng Việt | vie-000 | chống |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương |
tiếng Việt | vie-000 | giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | hậu thuẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hỗ trợ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến trợ |
tiếng Việt | vie-000 | lên tiếng tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | nâng đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ lực |
tiếng Việt | vie-000 | sự tham gia |
tiếng Việt | vie-000 | sự trợ giúp |
tiếng Việt | vie-000 | tham dự |
tiếng Việt | vie-000 | theo |
tiếng Việt | vie-000 | trợ giúp |
tiếng Việt | vie-000 | tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | tán trợ |
tiếng Việt | vie-000 | viện trợ |
tiếng Việt | vie-000 | về phe |
tiếng Việt | vie-000 | về phía |
tiếng Việt | vie-000 | đấu tranh cho |
tiếng Việt | vie-000 | đề cử |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ý |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đứng về phe |
tiếng Việt | vie-000 | đứng về phía |
𡨸儒 | vie-001 | 擁護 |